agency security nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
agency security nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm agency security giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của agency security.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
agency security
Similar:
government security: a security issued by United States government agencies or the Farm Credit System
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- agency
- agency fee
- agency bank
- agency bill
- agency bond
- agency debt
- agency fund
- agency list
- agency loan
- agency shop
- agency costs
- agency house
- agency abroad
- agency broker
- agency account
- agency billing
- agency company
- agency general
- agency service
- agency contract
- agency earnings
- agency security
- agency agreement
- agency marketing
- agency accounting
- agency commission
- agency arrangement
- agency endorsement
- agency and trust fund
- agency representative
- agency for transshipment
- agency coupled with an interest
- agency for international development