agency endorsement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

agency endorsement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm agency endorsement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của agency endorsement.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • agency endorsement

    * kinh tế

    sự ký hậu của đại lý