agency billing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
agency billing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm agency billing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của agency billing.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
agency billing
* kinh tế
doanh số của một hãng quảng cáo
Từ liên quan
- agency
- agency fee
- agency bank
- agency bill
- agency bond
- agency debt
- agency fund
- agency list
- agency loan
- agency shop
- agency costs
- agency house
- agency abroad
- agency broker
- agency account
- agency billing
- agency company
- agency general
- agency service
- agency contract
- agency earnings
- agency security
- agency agreement
- agency marketing
- agency accounting
- agency commission
- agency arrangement
- agency endorsement
- agency and trust fund
- agency representative
- agency for transshipment
- agency coupled with an interest
- agency for international development