global positioning system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
global positioning system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm global positioning system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của global positioning system.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
global positioning system
* kinh tế
hệ thống định vị toàn cầu
* kỹ thuật
toán & tin:
GPS
Từ điển Anh Anh - Wordnet
global positioning system
a navigational system involving satellites and computers that can determine the latitude and longitude of a receiver on Earth by computing the time difference for signals from different satellites to reach the receiver
Synonyms: GPS
Từ liên quan
- global
- globally
- globalise
- globalism
- globalist
- globalize
- global bus
- global area
- global call
- global code
- global data
- global lock
- global name
- global zone
- global brand
- global error
- global group
- global index
- global quota
- global-title
- global change
- global entity
- global format
- global market
- global memory
- global search
- global system
- globalisation
- globalization
- global (scale)
- global address
- global aphasia
- global calotte
- global finance
- global message
- global network
- global product
- global replace
- global roaming
- global service
- global storage
- global warming
- global coverage
- global emission
- global extremal
- global variable
- global character
- global dimension
- global operation
- global processor