global positioning system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

global positioning system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm global positioning system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của global positioning system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • global positioning system

    * kinh tế

    hệ thống định vị toàn cầu

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    GPS

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • global positioning system

    a navigational system involving satellites and computers that can determine the latitude and longitude of a receiver on Earth by computing the time difference for signals from different satellites to reach the receiver

    Synonyms: GPS