global climate change nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

global climate change nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm global climate change giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của global climate change.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • global climate change

    Similar:

    climate change: a change in the world's climate

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).