ghost writer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ghost writer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ghost writer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ghost writer.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ghost writer

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    ký giả "ma"