ghost line nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ghost line nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ghost line giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ghost line.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ghost line

    * kỹ thuật

    dải thiên tích

    đường mờ

    đường sẫm

    vệt mờ

    điện lạnh:

    vạch ma