ghost dance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ghost dance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ghost dance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ghost dance.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ghost dance

    a religious dance of Native Americans looking for communication with the dead

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).