ghost town nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ghost town nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ghost town giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ghost town.
Từ điển Anh Việt
ghost town
* danh từ
thành phố mà những cư dân cũ đã bỏ đi hết
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ghost town
* kinh tế
thành phố chết
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ghost town
a deserted settlement (especially in western United States)
Từ liên quan
- ghost
- ghostly
- ghost gum
- ghostfish
- ghostlike
- ghost echo
- ghost line
- ghost mode
- ghost town
- ghost weed
- ghost word
- ghost-seer
- ghostwrite
- ghost dance
- ghost image
- ghost pulse
- ghost story
- ghost-write
- ghostliness
- ghostwriter
- ghost cursor
- ghost effect
- ghost signal
- ghost writer
- ghost-writer
- ghost reflexion
- ghost reflection
- ghost in fourier synthesis