ghost town nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ghost town nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ghost town giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ghost town.

Từ điển Anh Việt

  • ghost town

    * danh từ

    thành phố mà những cư dân cũ đã bỏ đi hết

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ghost town

    * kinh tế

    thành phố chết

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ghost town

    a deserted settlement (especially in western United States)