ghostwriter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ghostwriter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ghostwriter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ghostwriter.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ghostwriter

    a writer who gives the credit of authorship to someone else

    Synonyms: ghost

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).