ghost pulse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ghost pulse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ghost pulse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ghost pulse.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ghost pulse
* kỹ thuật
xung ma
toán & tin:
xung giả
Từ liên quan
- ghost
- ghostly
- ghost gum
- ghostfish
- ghostlike
- ghost echo
- ghost line
- ghost mode
- ghost town
- ghost weed
- ghost word
- ghost-seer
- ghostwrite
- ghost dance
- ghost image
- ghost pulse
- ghost story
- ghost-write
- ghostliness
- ghostwriter
- ghost cursor
- ghost effect
- ghost signal
- ghost writer
- ghost-writer
- ghost reflexion
- ghost reflection
- ghost in fourier synthesis