ghost word nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ghost word nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ghost word giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ghost word.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ghost word

    a word form that has entered the language through the perpetuation of an error

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).