geographic point nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
geographic point nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm geographic point giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của geographic point.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
geographic point
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
điểm địa lý
Từ điển Anh Anh - Wordnet
geographic point
a point on the surface of the Earth
Synonyms: geographical point
Từ liên quan
- geographic
- geographics
- geographical
- geographic net
- geographically
- geographic area
- geographic data
- geographic line
- geographic pole
- geographic zone
- geographic point
- geographic range
- geographic factor
- geographic region
- geographical area
- geographical mile
- geographical pole
- geographical zone
- geographic azimuth
- geographic equator
- geographic feature
- geographical north
- geographical point
- geographic (al) map
- geographic coverage
- geographic data set
- geographic database
- geographic frontier
- geographic latitude
- geographic mobility
- geographic position
- geographical region
- geographical survey
- geographic graticule
- geographic split run
- geographic variation
- geographical azimuth
- geographical inverse
- geographical pricing
- geographical regions
- geographical sharing
- geographic (al) north
- geographic expedition
- geographical boundary
- geographical latitude
- geographical mobility
- geographic selectivity
- geographical landscape
- geographical longitude
- geographic distribution