geographic expedition nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

geographic expedition nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm geographic expedition giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của geographic expedition.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • geographic expedition

    Similar:

    exploration: to travel for the purpose of discovery

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).