fug nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fug nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fug giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fug.
Từ điển Anh Việt
fug
/fʌg/
* danh từ, (thông tục)
mùi ẩm mốc, mùi hôi (buồng đóng kín)
bụi rác vụn (ở góc nhà)
* nội động từ
thích sống ở nơi hôi hám, ẩm mốc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fug
(British informal) an airless smoky smelly atmosphere