fugo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fugo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fugo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fugo.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fugo

    Similar:

    balloon bomb: a bomb carried by a balloon

    In World War II the Japanese launched balloon bombs against North America

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).