fugally nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fugally nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fugally giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fugally.

Từ điển Anh Việt

  • fugally

    /'fju:gəli/

    * phó từ

    (âm nhạc) bằng fuga, dưới hình thức fuga

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fugally

    in a fugal style