fugleman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fugleman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fugleman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fugleman.

Từ điển Anh Việt

  • fugleman

    /'fu:glmæn/

    * danh từ

    (quân sự) người lính đứng ra làm động tác mẫu (trước hàng quân khi tập luyện)

    người lânh đạo, người tổ chức

    người phát ngôn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fugleman

    a leader and organizer and spokesman (especially a political leader)

    a fugleman for the radical right