fugacity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fugacity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fugacity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fugacity.

Từ điển Anh Việt

  • fugacity

    /fju:'gæsiti/

    * danh từ

    tính chóng tàn, tính phù du, tính thoáng qua

    tính khó bắt, tính khó giữ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fugacity

    the tendency of a gas to expand or escape

    the lack of enduring qualities (used chiefly of plant parts)

    Synonyms: fugaciousness