fugu nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fugu nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fugu giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fugu.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fugu
a blowfish highly prized as a delicacy in Japan but highly dangerous because the skin and organs are poisonous
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).