forge scale nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
forge scale nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm forge scale giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của forge scale.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
forge scale
* kỹ thuật
vảy rèn
Từ liên quan
- forge
- forged
- forger
- forget
- forgery
- forgeable
- forgetful
- forge coal
- forge down
- forge shop
- forged bit
- forge scale
- forge seale
- forge steel
- forged axle
- forgetfully
- forgettable
- forge bellow
- forge chisel
- forge cinder
- forge-hammer
- forgeability
- forged blank
- forged crank
- forged steel
- forged tongs
- forged wheel
- forge chimney
- forge smiting
- forge welding
- forge's stool
- forged cheque
- forget-me-not
- forgetfulness
- forget me drug
- forge spreading
- forgeable brass
- forged camshaft
- forged document
- forged bank-note
- forged drill bit
- forged signature
- forgetful person
- forged spring eye
- forged structures
- forgetful functor
- forged (bank) note
- forged endorsement
- forged rafter nail
- forgetful functional