forged bank-note nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
forged bank-note nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm forged bank-note giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của forged bank-note.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
forged bank-note
* kinh tế
giấy bạc giả
Từ liên quan
- forged
- forged bit
- forged axle
- forged blank
- forged crank
- forged steel
- forged tongs
- forged wheel
- forged cheque
- forged camshaft
- forged document
- forged bank-note
- forged drill bit
- forged signature
- forged spring eye
- forged structures
- forged (bank) note
- forged endorsement
- forged rafter nail
- forged wing attachment
- forged transfer of shares
- forged drill bit cutting edge