forgettable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
forgettable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm forgettable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của forgettable.
Từ điển Anh Việt
forgettable
/fə'getəbl/
* tính từ
có thể quên được
Từ điển Anh Anh - Wordnet
forgettable
easily forgotten
Antonyms: unforgettable