fist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fist.
Từ điển Anh Việt
fist
/fist/
* danh từ
nắm tay; quả đấm
to clenth one's fist: nắm chặt tay lại
to use one's fists: đấm nhau, thụi nhau
(đùa cợt) bàn tay
give us your fist: nào bắt tay
(đùa cợt) chữ viết
a good fist: chữ viết đẹp
I know his fist: tôi biết chữ nó
* ngoại động từ
đấm, thụi
nắm chặt, điều khiển
to fist an oar: điều khiển mái chèo
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fist
a hand with the fingers clenched in the palm (as for hitting)
Synonyms: clenched fist
Từ liên quan
- fist
- fisted
- fistic
- fistful
- fistula
- fistical
- fistmele
- fistular
- fistwise
- fistfight
- fistulate
- fistulina
- fistulose
- fistulous
- fisticuffs
- fistularia
- fisticuffer
- fistuliform
- fistulariidae
- fistulinaceae
- fistulous withers
- fistulina hepatica
- fist application system test (fast)
- fist-best and second-best efficiency
- fist failure data capture (ibm) (ffdc)