fistmele nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fistmele nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fistmele giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fistmele.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fistmele

    about seven inches; the breadth of a fist with the thumb stuck out (used especially in archery to give the correct distance of the string from the bow)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).