fist failure data capture (ibm) (ffdc) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fist failure data capture (ibm) (ffdc) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fist failure data capture (ibm) (ffdc) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fist failure data capture (ibm) (ffdc).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fist failure data capture (ibm) (ffdc)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
Bắt dữ liệu sai lỗi lần thứ nhất (IBM)
Từ liên quan
- fist
- fisted
- fistic
- fistful
- fistula
- fistical
- fistmele
- fistular
- fistwise
- fistfight
- fistulate
- fistulina
- fistulose
- fistulous
- fisticuffs
- fistularia
- fisticuffer
- fistuliform
- fistulariidae
- fistulinaceae
- fistulous withers
- fistulina hepatica
- fist application system test (fast)
- fist-best and second-best efficiency
- fist failure data capture (ibm) (ffdc)