fisted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fisted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fisted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fisted.

Từ điển Anh Việt

  • fisted

    * tính từ

    có bàn tay

    two fisted

    có hai bàn tay

    riết róng

    close fisted: riết róng; bủn xỉn