fist application system test (fast) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fist application system test (fast) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fist application system test (fast) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fist application system test (fast).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fist application system test (fast)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
đo thử hệ thống ứng dụng lần thứ nhất
Từ liên quan
- fist
- fisted
- fistic
- fistful
- fistula
- fistical
- fistmele
- fistular
- fistwise
- fistfight
- fistulate
- fistulina
- fistulose
- fistulous
- fisticuffs
- fistularia
- fisticuffer
- fistuliform
- fistulariidae
- fistulinaceae
- fistulous withers
- fistulina hepatica
- fist application system test (fast)
- fist-best and second-best efficiency
- fist failure data capture (ibm) (ffdc)