fistic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fistic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fistic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fistic.
Từ điển Anh Việt
fistic
/'fistik/ (fistical) /'fistikəl/
* tính từ
(đùa cợt) đấm đá