fisticuffer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fisticuffer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fisticuffer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fisticuffer.
Từ điển Anh Việt
fisticuffer
* danh từ
người đấm
fisticuffer
* danh từ
người đấm
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.