clenched fist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

clenched fist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clenched fist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clenched fist.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • clenched fist

    Similar:

    fist: a hand with the fingers clenched in the palm (as for hitting)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).