clenched nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

clenched nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clenched giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clenched.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • clenched

    closed or squeezed together tightly

    a clenched fist

    his clenched (or clinched) teeth

    Synonyms: clinched

    Similar:

    clench: hold in a tight grasp

    clench a steering wheel

    Synonyms: clinch

    clench: squeeze together tightly

    clench one's jaw

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).