clinched nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

clinched nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clinched giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clinched.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • clinched

    Similar:

    clinch: secure or fasten by flattening the ends of nails or bolts

    The girder was clinched into the wall

    clinch: hold a boxing opponent with one or both arms so as to prevent punches

    clench: hold in a tight grasp

    clench a steering wheel

    Synonyms: clinch

    clinch: embrace amorously

    clinch: flatten the ends (of nails and rivets)

    the nails were clinched

    clinch: settle conclusively

    clinch a deal

    clenched: closed or squeezed together tightly

    a clenched fist

    his clenched (or clinched) teeth

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).