firing voltage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
firing voltage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm firing voltage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của firing voltage.
Từ điển Anh Việt
firing voltage
(Tech) diện áp bắt đầu phóng điện, điện áp mồi lửa
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
firing voltage
* kỹ thuật
điện áp đánh lửa
Từ liên quan
- firing
- firing-on
- firing end
- firing off
- firing pin
- firing-pin
- firing kiln
- firing line
- firing rate
- firing time
- firing zone
- firing-line
- firing-step
- firing cable
- firing order
- firing party
- firing plant
- firing point
- firing range
- firing squad
- firing-party
- firing-squad
- firing ground
- firing refuse
- firing stroke
- firing system
- firing-ground
- firing chamber
- firing circuit
- firing machine
- firing voltage
- firing pressure
- firing sequence
- firing up glass
- firing fartridge
- firing mechanism
- firing potential
- firing sensitivity
- firing temperature
- firing without saggar
- firing intensification