firing squad nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

firing squad nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm firing squad giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của firing squad.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • firing squad

    a squad formed to fire volleys at a military funeral or to carry out a military execution

    Synonyms: firing party

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).