firing line nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

firing line nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm firing line giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của firing line.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • firing line

    the line from which soldiers deliver fire

    the most advanced and responsible group in an activity

    the firing line is where the action is

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).