firing up glass nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

firing up glass nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm firing up glass giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của firing up glass.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • firing up glass

    * kỹ thuật

    sự nung nóng (thủy tinh)