firing chamber nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
firing chamber nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm firing chamber giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của firing chamber.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
firing chamber
chamber that is the part of a gun that receives the charge
Synonyms: gun chamber
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- firing
- firing-on
- firing end
- firing off
- firing pin
- firing-pin
- firing kiln
- firing line
- firing rate
- firing time
- firing zone
- firing-line
- firing-step
- firing cable
- firing order
- firing party
- firing plant
- firing point
- firing range
- firing squad
- firing-party
- firing-squad
- firing ground
- firing refuse
- firing stroke
- firing system
- firing-ground
- firing chamber
- firing circuit
- firing machine
- firing voltage
- firing pressure
- firing sequence
- firing up glass
- firing fartridge
- firing mechanism
- firing potential
- firing sensitivity
- firing temperature
- firing without saggar
- firing intensification