firing-party nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

firing-party nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm firing-party giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của firing-party.

Từ điển Anh Việt

  • firing-party

    /'faiəriɳ,pɑ:ti/ (firing-squad) /'faiəriɳskwɔd/

    squad) /'faiəriɳskwɔd/

    * danh từ

    tiểu đội bắn chỉ thiên (ở đám tang quân sự)

    tiểu đội xử bắn