firing-step nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

firing-step nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm firing-step giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của firing-step.

Từ điển Anh Việt

  • firing-step

    /'faiəstep/ (firing-step) /'faiəriɳstep/

    step) /'faiəriɳstep/

    * danh từ

    bục đứng bắn