firing sensitivity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

firing sensitivity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm firing sensitivity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của firing sensitivity.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • firing sensitivity

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    độ nhạy nung