firing fartridge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

firing fartridge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm firing fartridge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của firing fartridge.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • firing fartridge

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    ống đốt (mìn)