familiar spirit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

familiar spirit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm familiar spirit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của familiar spirit.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • familiar spirit

    Similar:

    familiar: a spirit (usually in animal form) that acts as an assistant to a witch or wizard

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).