familiarisation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

familiarisation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm familiarisation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của familiarisation.

Từ điển Anh Việt

  • familiarisation

    * danh từ

    sự phổ biến (một vấn đề)

    sự làm cho quen (với vấn đề gì, công việc gì...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • familiarisation

    Similar:

    familiarization: the experience of becoming familiar with something