ether for starting engine purposes nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ether for starting engine purposes nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ether for starting engine purposes giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ether for starting engine purposes.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ether for starting engine purposes
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
ê te khởi động động cơ
Từ liên quan
- ether
- etheric
- ethereal
- etherial
- etherify
- etherise
- etherism
- etherize
- ethernet
- etherizer
- ethertalk
- ether drag
- ethereally
- ether drift
- ethereality
- etherealize
- etherialise
- ether spirit
- etherization
- ether chloride
- etherification
- ethernet cable
- etherealization
- ethernet (enet)
- ether extraction
- ether hypothesis
- ether solubility
- ethereal solution
- ethernet type lan
- ether for laboratory use
- ether for starting engine purposes
- ethernet interface processor (eip)
- ethertalk link access protocol (elap)
- ethernet configuration test protocol (ectp)