ethernet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ethernet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ethernet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ethernet.
Từ điển Anh Việt
Ethernet
(Tech) mạng Ethernet (itơnet)
ethernet
Phần cứng, định ước, tiêu chuẩn ghép nối của một loại mạng cục bộ, do hãng Xerox Corporation đưa ra đầu tiên, có khả năng liên kết đến 1024 nút trong một mạng bus
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ethernet
* kỹ thuật
toán & tin:
chuẩn Ethernet
Ethernet
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ethernet
a type of network technology for local area networks; coaxial cable carries radio frequency signals between computers at a rate of 10 megabits per second