etherify nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

etherify nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm etherify giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của etherify.

Từ điển Anh Việt

  • etherify

    /i:'θerifai/

    * ngoại động từ

    (hoá học) hoá Ête

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • etherify

    change into an ether

    etherify an alcohol