etherise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

etherise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm etherise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của etherise.

Từ điển Anh Việt

  • etherise

    /'i:θəraiz/ (etherise) /'i:θəraiz/

    * ngoại động từ

    (hoá học) hoá ête

    (y học) cho ngửi ête, gây mê ête

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • etherise

    Similar:

    etherize: anesthetize with ether