etherialise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
etherialise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm etherialise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của etherialise.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
etherialise
Similar:
etherealize: make ethereal
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).