etherial nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
etherial nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm etherial giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của etherial.
Từ điển Anh Việt
etherial
/i:'θiəriəl/ (etherial) /etherial/
* tính từ
cao tít tầng mây, trên thinh không
nhẹ lâng lâng; thanh tao
thiên tiên, siêu trần
(vật lý) (thuộc) Ête; giống Ête
(hoá học) (thuộc) Ête; giống Ête
ethereal oil
tinh dầu